2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 1,151,524 | 1,515,924 | 1,274,039 | 1,300,471 |
Giá vốn hàng bán | 1,082,445 | 1,414,108 | 1,211,965 | 1,213,137 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 69,080 | 101,817 | 62,074 | 87,334 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -4,457 | -17,308 | -3,227 |
Chi phí tài chính | - | 30,332 | 25,764 | 29,390 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 30,133 | 23,196 | 29,350 |
Chi phí bán hàng | 1,275 | 723 | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 39,374 | 79,692 | 43,101 | 48,079 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 3,482 | -3,934 | 10,516 | 13,092 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -11,350 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | -540 | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 17,272 | 33,143 | 24,451 | 24,442 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 7,476 | 6,998 | 6,140 | 5,703 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | 5,114 | 78 | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 9,796 | 21,031 | 18,233 | 18,738 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 5,312 | 11,045 | 9,850 | 8,691 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 4,484 | 9,987 | 8,383 | 10,048 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 818 | 1,849 | 1,552 | 1,861 |