|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
43,335
|
-52,837
|
119,097
|
18,364
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
17,272
|
33,143
|
24,451
|
24,442
|
Khấu hao tài sản cố định
|
27,141
|
-
|
-
|
20,932
|
Các khoản dự phòng
|
11,226
|
10,332
|
21,741
|
9,233
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-1
|
-3
|
-1
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-2,716
|
-5,047
|
-18,760
|
-11,665
|
Chi phí lãi vay
|
27,199
|
30,133
|
23,196
|
29,350
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
80,122
|
94,395
|
72,424
|
72,292
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-35,476
|
-157,557
|
142,022
|
-135,797
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-131,516
|
56,104
|
-24,592
|
-14,380
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
162,013
|
-12,048
|
-30,612
|
132,099
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
3,011
|
8,636
|
-11,925
|
-568
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-26,906
|
-28,949
|
-23,196
|
-29,350
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,259
|
-8,892
|
-4,530
|
-4,597
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-72,497
|
-1,335
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-73,607
|
-17,693
|
-55,081
|
-24,036
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-58,007
|
-33,890
|
-82,746
|
-31,516
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
385
|
591
|
3,134
|
6,548
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-159,224
|
-330,164
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
173,784
|
343,630
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-6,000
|
-4,000
|
-6,240
|
-10,400
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
5,047
|
17,305
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,331
|
-
|
3,919
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
26,803
|
50,109
|
-37,176
|
24,297
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
24,050
|
12,025
|
5,512
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-1
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
777,535
|
726,103
|
792,366
|
829,000
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-765,719
|
-676,371
|
-819,104
|
-790,413
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,637
|
-11,648
|
-15,950
|
-14,289
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-3,469
|
-20,421
|
26,841
|
18,625
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
83,548
|
103,968
|
77,125
|
58,499
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-0
|
1
|
3
|
1
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
80,079
|
83,548
|
103,968
|
77,125
|