|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,658,660
|
1,456,274
|
1,411,005
|
1,425,823
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,378,778
|
1,217,605
|
1,174,064
|
1,204,135
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
80,079
|
83,548
|
103,968
|
77,125
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7,929
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
657,390
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
66,491
|
62,176
|
64,241
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
100,885
|
107,982
|
82,806
|
64,575
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
138,166
|
6,067
|
16,289
|
31,470
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
125,765
|
1,145
|
1,119
|
815
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
11,530
|
3,799
|
14,190
|
8,670
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
872
|
1,123
|
980
|
1,031
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
20,953
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
279,882
|
238,669
|
236,941
|
221,688
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
127
|
5
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
127
|
5
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
5,809
|
2,812
|
863
|
877
|
Tài sản cố định hữu hình
|
157,510
|
143,820
|
139,024
|
97,825
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
195,186
|
170,232
|
157,946
|
138,387
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
1,523
|
1,659
|
1,919
|
2,288
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
67,703
|
40,605
|
39,176
|
35,142
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-104,714
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
56,917
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
205
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
18,941
|
27,718
|
16,097
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
18,941
|
27,718
|
16,097
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
5,114
|
5,192
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
205
|
NGUỒN VỐN
|
1,658,660
|
1,456,274
|
1,411,005
|
1,425,823
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
1,420,438
|
1,237,543
|
1,207,699
|
1,229,779
|
Nợ ngắn hạn
|
1,358,525
|
1,140,818
|
1,137,248
|
1,184,954
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
332,687
|
286,083
|
320,206
|
376,218
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
478,120
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
117,602
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
13,360
|
19,588
|
16,704
|
16,671
|
Phải trả công nhân viên
|
62,582
|
55,417
|
80,583
|
81,176
|
Chi phí phải trả
|
5,028
|
4,750
|
5,679
|
7,839
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
21,940
|
53,820
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
61,912
|
96,725
|
70,452
|
44,825
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
160
|
160
|
Vay và nợ dài hạn
|
53,421
|
88,209
|
45,870
|
16,596
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
8,112
|
7,949
|
23,639
|
26,172
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
238,223
|
218,731
|
203,306
|
130,689
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
54,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
14,766
|
35,286
|
35,286
|
35,286
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
23,227
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
8,075
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
6,490
|
10,597
|
8,618
|
10,102
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
13,126
|
13,657
|
13,828
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
101,923
|
85,637
|
72,691
|
65,354
|