2018 | 2017 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 864,927 | 659,026 |
Giá vốn hàng bán | 398,810 | 310,901 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 466,117 | 348,126 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - |
Chi phí tài chính | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - |
Chi phí bán hàng | 178,965 | 126,655 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 84,302 | 63,722 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 201,869 | 177,632 |
Thu nhập khác | - | - |
Chi phí khác | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 203,751 | 180,516 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 40,501 | 32,377 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 163,251 | 148,139 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 2,322 | 789 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 160,929 | 147,350 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 5,615 |