2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 213,395 | 63,497 | 42,377 | 35,716 |
Giá vốn hàng bán | 196,384 | 59,617 | 33,721 | 32,639 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 17,011 | 3,881 | 8,657 | 3,077 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -1,035 | -523 |
Chi phí tài chính | - | - | 615 | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 415 | - |
Chi phí bán hàng | 1,337 | 1,485 | 1,483 | 1,545 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,936 | 3,848 | 6,321 | 1,735 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 19,030 | -1,558 | 1,272 | 320 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 7,401 | -11,357 | 1,273 | 1,001 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 11 | 293 | 330 | 63 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 7,390 | -11,650 | 943 | 938 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | -1 | -1 | 235 | 4 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 7,391 | -11,649 | 708 | 935 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | -367 | 43 | 419 |