Công Ty
DST ( HNX )
1 ()
  -  Công ty cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 349,933 229,234 175,127
TÀI SẢN NGẮN HẠN 95,993 36,908 41,466
Tiền và các khoản tương đương tiền 12,220 2,847 10,920
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - 9,615 9,000
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 19,067 80
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 8,161 734 624
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - 89 114
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -89 -114
Tài sản ngắn hạn khác 33,397 50 209
Chi phí trả trước ngắn hạn 33,273 50 164
Thuế GTGT được khấu trừ 22 - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 102 - 45
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 253,940 192,326 133,662
Các khoản phải thu dài hạn - 4,696 4,700
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 4,696 4,700
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 75 1,142 963
Tài sản cố định hữu hình 12,154 8,297 4,453
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 14,231 2,811 2,172
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 177,818 177,818 120,304
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 765 563 563
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 954 641
Chi phí trả trước dài hạn - 954 641
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 349,933 229,234 175,127
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 37,041 4,563 8,912
Nợ ngắn hạn 35,305 2,029 1,912
Vay và nợ ngắn hạn 19,337 799 -
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 343 291 343
Phải trả công nhân viên - 9 3
Chi phí phải trả 994 17 -
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 1,736 2,535 7,000
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 1,736 2,535 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 312,892 224,671 166,215
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 114 266 266
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -437 -437 -437
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -10,099 1,550 1,076
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 32,262 23 58,000 19
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015