|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-154,620
|
-5,751
|
5,241
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-11,357
|
-
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
3,797
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
24
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
18,728
|
-
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
2,033
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13,225
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-26,434
|
-
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-16,497
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-121,283
|
-
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-2,226
|
-
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-1,056
|
-250
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-348
|
-127
|
-151
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-9,047
|
-1,860
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-2,335
|
-5,657
|
-149,609
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-202
|
-23,660
|
-
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
54
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-32,977
|
-18,615
|
-15,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
28,693
|
33,000
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-4,696
|
-134,622
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
7,500
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,098
|
814
|
13
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
166,328
|
3,334
|
155,000
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
157,847
|
-
|
155,000
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
12,250
|
4,000
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,010
|
-666
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
9,373
|
-8,073
|
10,631
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
2,847
|
10,920
|
289
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
8,184
|
12,220
|
2,847
|
10,920
|