2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 38,763 | 71,704 | 66,547 | 74,395 |
Giá vốn hàng bán | 31,599 | 55,746 | 59,469 | 68,426 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 7,164 | 15,958 | 7,077 | 5,969 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -906 | -1,495 | -2,633 |
Chi phí tài chính | - | 11,679 | 4,757 | 4,007 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 11,643 | 4,620 | 3,340 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,110 | 3,830 | 3,422 | 4,251 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | -4,381 | 1,355 | 393 | 345 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -6,061 | -2,752 | 233 | 132 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 182 | 718 | 114 | 116 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -6,243 | -3,470 | 119 | 16 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | -390 | -217 | 7 | 1 |