Công Ty
SDD ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 18,943 22,474 -21,994 -2,803
     Lợi nhuận trước thuế: - - - -
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng - - - -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định - - - -
    Chi phí lãi vay - - - -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động - - - -
    Tăng, giảm các khoản phải thu - - - -
    Tăng, giảm hàng tồn kho - - - -
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) - - - -
    Tăng, giảm chi phí trả trước - - - -
    Tiền lãi vay đã trả -9,202 -769 -4,620 -6,597
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp - - - -
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh -8,657 -13,271 -8,555 -2,260
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -59,366 -57,160 -17,886 -32,257
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -60,636 -79,200 -18,968 -35,355
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - - 70 -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 674 22,031 376 -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -24,385
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - 626 27,473
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 597 10 9 9
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 38,742 33,807 37,508 36,455
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 92,522 91,384 97,737 95,625
     Tiền chi trả nợ gốc vay -53,780 -57,578 -60,229 -59,171
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -1,680 -879 -2,372 1,394
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 2,264 3,143 5,515 4,121
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -0
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 584 2,264 3,143 5,515
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015