Công Ty
SDD ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 437,841 414,807 369,429 343,398
TÀI SẢN NGẮN HẠN 52,644 55,298 63,014 89,297
Tiền và các khoản tương đương tiền 584 2,264 3,143 5,515
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2 2 2 321
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 6,126 13,682 16,830
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 18,509 6,608 8,511 11,512
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 3,901 7,212 7,595 9,306
Chi phí trả trước ngắn hạn 3,093 - - -
Thuế GTGT được khấu trừ 807 7,212 7,595 9,306
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 385,197 359,509 306,414 254,101
Các khoản phải thu dài hạn - 14,432 42,101 37,631
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 14,432 42,101 37,631
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 89 89 47
Tài sản cố định hữu hình 177,963 188,625 7,185 7,510
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 37,504 26,842 15,707 15,162
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 1,830 1,830 1,830 1,830
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 204,593 154,578 255,233 206,417
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 44 65 86
Chi phí trả trước dài hạn - 44 65 86
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 437,841 414,807 369,429 343,398
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 283,017 253,740 204,541 178,629
Nợ ngắn hạn 89,093 100,795 86,285 97,484
Vay và nợ ngắn hạn 42,598 38,475 39,357 38,960
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,776 2,736 2,492 5,508
Phải trả công nhân viên 1,361 1,445 1,651 3,989
Chi phí phải trả 912 1,678 587 5,804
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 9,418
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 193,924 152,945 118,256 81,145
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 6,360 - - -
Vay và nợ dài hạn 187,563 152,945 118,256 81,145
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 154,824 161,067 164,887 164,769
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 49 49 49 49
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -4 -4 -4 -4
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -8,159 -1,916 2,004 1,886
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 407 407 206 206
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015