2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 3,787,418 | - |
Giá vốn hàng bán | 2,628,250 | - |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 1,159,168 | - |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - |
Chi phí tài chính | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - |
Chi phí bán hàng | 138,042 | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 349,262 | - |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 667,027 | - |
Thu nhập khác | - | - |
Chi phí khác | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 720,462 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 125,327 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 4,005 | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 591,130 | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 244,366 | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 346,764 | - |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 921 | - |