|
2017
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
578,884
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
720,462
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
15,806
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
96,344
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-194,941
|
Chi phí lãi vay
|
104,093
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,184,706
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-190,373
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-26,223
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-61,220
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
78,797
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-103,633
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-176,341
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-1,316,247
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,107,567
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
20,671
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,132,975
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
1,501,530
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-100,061
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
351,264
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
150,891
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
320,850
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,706,861
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,261,181
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-124,830
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-416,513
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
1,438,387
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
25
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
1,021,900
|