|
2017
|
TÀI SẢN
|
15,841,020
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
5,370,951
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,021,900
|
Tiền
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,875,665
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
115,379
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
900,233
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
780,667
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
53,106
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
65,759
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
701
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
10,470,069
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
Tài sản cố định
|
123,998
|
Tài sản cố định hữu hình
|
3,771,625
|
Nguyên giá
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
2,682,459
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
398,609
|
Nguyên giá
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2,652,188
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
354,985
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
24,763
|
Tài sản dài hạn khác
|
354,985
|
NGUỒN VỐN
|
15,841,020
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
9,118,317
|
Nợ ngắn hạn
|
2,727,068
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
1,131,857
|
Phải trả người bán
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
36,545
|
Phải trả công nhân viên
|
102,746
|
Chi phí phải trả
|
116,290
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
Nợ dài hạn
|
6,391,249
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
2,495,749
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
1,712
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
6,722,703
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
105,704
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
719,883
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
122,930
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
2,212,746
|