2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 102,099 | 105,800 | 178,262 | 208,580 |
Giá vốn hàng bán | - | 100,838 | 151,677 | 171,261 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 4,962 | 26,585 | 37,318 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -4,591 | -4,476 | -2,236 |
Chi phí tài chính | - | 2,577 | 4,290 | 3,871 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 2,491 | 3,106 | 3,308 |
Chi phí bán hàng | - | 7,037 | 8,716 | 9,602 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 13,472 | 11,693 | 16,839 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | -13,533 | 6,363 | 9,243 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -65 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 2,701 | -12,086 | 7,175 | 9,308 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | 799 | 1,619 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 2,701 | -12,086 | 6,377 | 7,689 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 338 | -1,511 | 765 | 961 |