Công Ty
NAV ( HSX )
19 ()
  -  Công ty Cổ phần Nam Việt
Mã CK       
Từ năm  
  2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 40,256 -16,585 23,352
     Lợi nhuận trước thuế: -12,086 7,175 9,308
    Khấu hao tài sản cố định 3,942 3,632 3,581
    Các khoản dự phòng 3,464 -6,610 2,009
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1 97 119
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -5,788 -4,068 -2,129
    Chi phí lãi vay 2,491 3,106 3,308
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -7,975 3,334 16,195
    Tăng, giảm các khoản phải thu 18,068 -4,304 3,253
    Tăng, giảm hàng tồn kho 18,801 -2,926 11,391
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 13,101 -8,018 -2,421
    Tăng, giảm chi phí trả trước 685 -165 -600
    Tiền lãi vay đã trả -2,425 -3,106 -3,308
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp - -1,399 -895
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -264
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 2,311 12,893 1,979
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -283 -4,953 -154
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,531 13,778 10
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,063 4,068 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -37,104 2,302 -19,787
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 76,864 156,093 154,774
     Tiền chi trả nợ gốc vay -106,767 -148,992 -169,761
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7,200 -4,800 -4,800
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 5,464 -1,390 5,543
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 5,509 6,996 1,456
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1 -97 -3
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 10,971 5,509 6,996
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015