|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
128,780
|
164,802
|
164,742
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
98,822
|
129,870
|
119,692
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,971
|
5,509
|
6,996
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
32,748
|
Trả trước cho người bán
|
707
|
582
|
12,151
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
5,756
|
4,577
|
2,793
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
1,384
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-1,384
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
2,315
|
3,018
|
5,338
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
938
|
1,342
|
1,439
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
948
|
1,240
|
3,478
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
430
|
436
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
421
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
29,958
|
34,932
|
45,050
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
140
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
140
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
214
|
214
|
85
|
Tài sản cố định hữu hình
|
16,715
|
20,653
|
19,333
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
42,190
|
41,766
|
38,134
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
13,774
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
445
|
423
|
426
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
11,498
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
1,300
|
1,939
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
281
|
19
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
281
|
19
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
1,300
|
1,939
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
128,780
|
164,802
|
164,742
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
48,350
|
65,086
|
66,183
|
Nợ ngắn hạn
|
48,065
|
63,950
|
65,291
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
22,754
|
52,658
|
45,556
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
11,182
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
181
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
334
|
58
|
244
|
Phải trả công nhân viên
|
2,331
|
587
|
3,941
|
Chi phí phải trả
|
3,383
|
1,042
|
2,066
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
1,985
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
286
|
1,136
|
892
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
80,430
|
99,716
|
98,559
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
80,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-0
|
-0
|
-0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
8,998
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
2,607
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
-11,813
|
7,473
|
6,953
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
168
|
218
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|