Công Ty
NAV ( HSX )
19 ()
  -  Công ty Cổ phần Nam Việt
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 128,780 164,802 164,742
TÀI SẢN NGẮN HẠN 98,822 129,870 119,692
Tiền và các khoản tương đương tiền 10,971 5,509 6,996
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - 32,748
Trả trước cho người bán 707 582 12,151
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 5,756 4,577 2,793
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - 1,384
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -1,384
Tài sản ngắn hạn khác 2,315 3,018 5,338
Chi phí trả trước ngắn hạn 938 1,342 1,439
Thuế GTGT được khấu trừ 948 1,240 3,478
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 430 436 -
Tài sản ngắn hạn khác - - 421
TÀI SẢN DÀI HẠN 29,958 34,932 45,050
Các khoản phải thu dài hạn - 140 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 140 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 214 214 85
Tài sản cố định hữu hình 16,715 20,653 19,333
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 42,190 41,766 38,134
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - 13,774
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 445 423 426
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - 11,498
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại 1,300 1,939 -
Tài sản dài hạn khác - 281 19
Chi phí trả trước dài hạn - 281 19
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác 1,300 1,939 -
NGUỒN VỐN 128,780 164,802 164,742
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 48,350 65,086 66,183
Nợ ngắn hạn 48,065 63,950 65,291
Vay và nợ ngắn hạn 22,754 52,658 45,556
Phải trả người bán - - 11,182
Người mua trả tiền trước - - 181
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 334 58 244
Phải trả công nhân viên 2,331 587 3,941
Chi phí phải trả 3,383 1,042 2,066
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 1,985
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 286 1,136 892
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 80,430 99,716 98,559
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 80,000
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -0 -0 -0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - 8,998
Quỹ dự phòng tài chính - - 2,607
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -11,813 7,473 6,953
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 168 218 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015