2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 1,330,750 | 193,718 |
Giá vốn hàng bán | 1,201,068 | 149,503 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 129,682 | 44,214 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -2,274 |
Chi phí tài chính | - | 4,529 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 3,410 |
Chi phí bán hàng | 32,526 | 14,707 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 14,443 | 5,950 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 76,952 | 21,302 |
Thu nhập khác | - | - |
Chi phí khác | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 77,127 | 14,475 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 15,551 | 2,913 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 61,576 | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 6,207 | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 55,368 | 11,562 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 3,784 | 1,277 |