|
2017
|
2016
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-160,228
|
-27,097
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
77,127
|
14,475
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
69
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
181
|
467
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-3,972
|
4,981
|
Chi phí lãi vay
|
8,469
|
3,410
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
101,480
|
35,744
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-311,338
|
-64,640
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-94,279
|
-4,115
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
160,562
|
12,816
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-10,201
|
-130
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-7,988
|
-3,410
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12,012
|
-2,667
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-223,198
|
-38,609
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-210,737
|
-65,348
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
24,875
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-30,000
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,969
|
1,864
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
372,205
|
148,121
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
117,985
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
700,535
|
343,144
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-425,999
|
-195,023
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-20,316
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-11,221
|
82,415
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
135,246
|
52,810
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-4
|
21
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
124,021
|
135,246
|