2018 | 2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 2,197,516 | 1,795,861 | 1,370,159 |
Giá vốn hàng bán | 1,326,235 | 1,145,951 | 865,293 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 871,281 | 649,910 | 504,866 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - |
Chi phí tài chính | - | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - |
Chi phí bán hàng | 274,622 | 267,643 | 194,289 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 110,537 | 101,517 | 76,620 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 346,128 | 231,484 | 249,667 |
Thu nhập khác | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 362,393 | 238,004 | 276,032 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 37,482 | 31,490 | 35,197 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -93 | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 325,004 | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 91 | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 324,913 | 206,514 | 240,835 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,101 | - |