|
2017
|
2016
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
1,887,768
|
863,403
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
238,004
|
276,032
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-10,748
|
37,061
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
7,111
|
1,932
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-37,304
|
-129,144
|
Chi phí lãi vay
|
92,629
|
78,821
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
677,979
|
537,214
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-105,469
|
-148,426
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-37,317
|
-12,083
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,169,304
|
636,623
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
335
|
-326
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-93,256
|
-76,096
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-25,342
|
-31,497
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-1,916,769
|
-1,342,698
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,952,356
|
-1,564,698
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-17,800
|
-226,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
10,000
|
309,199
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
78,000
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
43,387
|
60,800
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
85,162
|
479,937
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
259,526
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,490,192
|
1,509,340
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,180,928
|
-1,119,586
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-224,102
|
-169,343
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
56,161
|
641
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
213,884
|
212,393
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-19
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
270,025
|
213,884
|