Công Ty
VNM ( HSX )
95 ()
  -  Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 51,041,076 46,794,339 40,080,385 35,072,016
  Giá vốn hàng bán 26,806,931 24,458,633 23,817,970 23,680,197
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 24,234,145 22,335,706 16,262,415 11,391,819
  Doanh thu hoạt động tài chính - -722,561 -648,982 -573,570
  Chi phí tài chính - 102,450 162,840 81,698
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 46,499 31,277 39,582
  Chi phí bán hàng 11,536,534 10,758,753 6,257,507 3,684,399
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,267,606 1,053,252 1,232,723 795,365
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 12,226,418 11,160,291 9,271,226 7,463,814
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - -16,479 -12,899 -59,887
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 12,228,945 11,237,627 9,367,141 7,613,369
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 1,967,067 1,883,267 1,471,975 1,580,658
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -16,296 -9,471 125,613 -35,493
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 10,278,175 9,363,830 7,769,553 6,068,203
   Lợi ích của cổ đông thiểu số -17,491 13,501 -3,857 -605
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 10,295,665 9,350,329 7,773,410 6,068,808
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 6,355 5,831 5,837 4,556
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015