|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
34,667,319
|
29,378,656
|
27,478,176
|
25,770,138
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
20,307,435
|
18,673,828
|
16,731,875
|
15,522,310
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
963,336
|
655,423
|
1,358,683
|
1,527,875
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10,561,714
|
10,453,749
|
8,668,378
|
7,467,963
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
288,808
|
126,290
|
420,615
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
367,851
|
390,696
|
359,995
|
368,425
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
13,124
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-13,124
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
792,687
|
176,205
|
209,251
|
134,627
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
674,912
|
59,288
|
156,056
|
115,703
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
117,133
|
116,836
|
53,192
|
13,465
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
557
|
81
|
2
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
86
|
-
|
-
|
5,459
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
14,359,884
|
10,704,829
|
10,746,301
|
10,247,829
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
21,855
|
20,898
|
7,395
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
21,855
|
20,898
|
7,395
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
885,579
|
1,211,701
|
1,001,872
|
819,644
|
Tài sản cố định hữu hình
|
10,290,517
|
7,916,323
|
7,795,346
|
7,548,189
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
8,626,919
|
6,341,416
|
5,290,919
|
4,296,624
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
318,792
|
404,730
|
418,789
|
538,207
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,746,891
|
865,440
|
761,285
|
803,688
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
181,678
|
127,672
|
82,394
|
7,243
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
459,395
|
417,330
|
183,505
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
459,395
|
417,330
|
183,505
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
30,395
|
34,651
|
25,180
|
150,793
|
Tài sản dài hạn khác
|
181,678
|
127,672
|
82,394
|
7,243
|
NGUỒN VỐN
|
34,667,319
|
29,378,656
|
27,478,176
|
25,770,138
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
10,794,261
|
6,972,707
|
6,554,260
|
5,969,902
|
Nợ ngắn hạn
|
10,195,563
|
6,457,498
|
6,004,317
|
5,453,263
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
268,102
|
1,332,666
|
1,475,359
|
1,279,525
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
383,314
|
255,510
|
215,808
|
502,643
|
Phải trả công nhân viên
|
205,723
|
192,349
|
452,476
|
163,477
|
Chi phí phải trả
|
1,528,288
|
1,025,975
|
593,486
|
637,114
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
644,468
|
598,429
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
598,698
|
515,209
|
549,943
|
516,639
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
2,815
|
8,193
|
Vay và nợ dài hạn
|
274,949
|
326,970
|
368,170
|
346,384
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
102,523
|
95,961
|
87,326
|
77,334
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
23,873,058
|
22,405,949
|
20,923,916
|
-
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
260,700
|
260,700
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-7,160
|
-1,176
|
-5,388
|
-5,388
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
18,367
|
5,655
|
8,330
|
-161
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
5,736,921
|
5,591,832
|
5,391,796
|
7,157,699
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
692,490
|
456,785
|
405,464
|
355,719
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
497,790
|
237,386
|
231,350
|
119,954
|