Công Ty
VNM ( HSX )
95 ()
  -  Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 9,601,595 8,389,781 7,659,151 5,334,982
     Lợi nhuận trước thuế: 12,228,945 11,237,627 9,367,141 7,613,369
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng 9,212 24,852 9,746 3,787
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 3,716 -1,319 3,972 -8,405
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định - - 18,036 18,362
    Chi phí lãi vay 29,439 46,499 31,277 39,582
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 12,770,169 11,863,515 9,968,115 8,153,110
    Tăng, giảm các khoản phải thu -1,599,146 -183,074 165,562 -87,870
    Tăng, giảm hàng tồn kho 318,470 -1,036,885 -498,539 -545,318
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 958,730 330,395 484,340 -40,801
    Tăng, giảm chi phí trả trước -10,000 84,053 -35,874 5,506
    Tiền lãi vay đã trả -65,131 -34,204 -27,330 -34,742
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,933,510 -1,771,243 -1,805,611 -1,521,907
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -1,770,989 -1,945,787 -2,126,681 -3,879,376
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,672,989 -1,141,613 -1,067,841 -858,946
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 120,711 50,327 44,001 53,894
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -218,249 -1,672 -190,000 -300,916
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 301,872 - 1,977 -1,363
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -86,830 -8,100 -80,162 -2,760
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,329 1,800 13,902 19,748
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 754,960 602,139 460,884 560,479
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -7,535,345 -7,140,996 -5,704,303 -2,673,321
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - 354,965 - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - -68,145 - -320
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,777,050 4,071,885 3,973,222 1,490,975
     Tiền chi trả nợ gốc vay -4,224,187 -4,260,046 -3,782,740 -233,883
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5,805,808 -7,238,478 -6,002,262 -4,000,514
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 295,260 -697,002 -171,833 -1,217,715
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 655,423 1,358,683 1,527,875 2,745,645
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 12,653 -6,258 2,640 -55
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 963,336 655,423 1,358,683 1,527,875
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015