|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
9,601,595
|
8,389,781
|
7,659,151
|
5,334,982
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
12,228,945
|
11,237,627
|
9,367,141
|
7,613,369
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
9,212
|
24,852
|
9,746
|
3,787
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3,716
|
-1,319
|
3,972
|
-8,405
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-
|
18,036
|
18,362
|
Chi phí lãi vay
|
29,439
|
46,499
|
31,277
|
39,582
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12,770,169
|
11,863,515
|
9,968,115
|
8,153,110
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,599,146
|
-183,074
|
165,562
|
-87,870
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
318,470
|
-1,036,885
|
-498,539
|
-545,318
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
958,730
|
330,395
|
484,340
|
-40,801
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-10,000
|
84,053
|
-35,874
|
5,506
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-65,131
|
-34,204
|
-27,330
|
-34,742
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,933,510
|
-1,771,243
|
-1,805,611
|
-1,521,907
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-1,770,989
|
-1,945,787
|
-2,126,681
|
-3,879,376
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,672,989
|
-1,141,613
|
-1,067,841
|
-858,946
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
120,711
|
50,327
|
44,001
|
53,894
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-218,249
|
-1,672
|
-190,000
|
-300,916
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
301,872
|
-
|
1,977
|
-1,363
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-86,830
|
-8,100
|
-80,162
|
-2,760
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
23,329
|
1,800
|
13,902
|
19,748
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
754,960
|
602,139
|
460,884
|
560,479
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-7,535,345
|
-7,140,996
|
-5,704,303
|
-2,673,321
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
354,965
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-68,145
|
-
|
-320
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,777,050
|
4,071,885
|
3,973,222
|
1,490,975
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,224,187
|
-4,260,046
|
-3,782,740
|
-233,883
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,805,808
|
-7,238,478
|
-6,002,262
|
-4,000,514
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
295,260
|
-697,002
|
-171,833
|
-1,217,715
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
655,423
|
1,358,683
|
1,527,875
|
2,745,645
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
12,653
|
-6,258
|
2,640
|
-55
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
963,336
|
655,423
|
1,358,683
|
1,527,875
|