2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 824,777 | 1,677,010 | 1,171,637 | 475,225 |
Giá vốn hàng bán | 695,616 | 1,482,751 | 1,013,685 | 377,977 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 129,160 | 194,259 | 157,952 | 97,247 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -44,459 | -80,376 | -14,859 |
Chi phí tài chính | - | 11,340 | 13,943 | 7,292 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 6,998 | 7,173 | 6,438 |
Chi phí bán hàng | 101,979 | 172,247 | 70,160 | 32,597 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 45,384 | 51,572 | 24,497 | 24,292 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | -22,607 | 3,559 | 129,728 | 47,926 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -24,047 | 4,449 | 132,765 | 69,992 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 3,252 | 2,713 | 19,332 | 8,003 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 2,792 | - | 300 | -300 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | -30,090 | 1,736 | 113,132 | 62,289 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | -5,080 | -8,816 | 4,497 | 523 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -25,010 | 10,552 | 108,635 | 61,766 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | -169 | 71 | 1,194 | 5,351 |