Công Ty
TSC ( HSX )
2 ()
  -  Công ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 2,057,264 2,323,199 1,955,651 420,021
TÀI SẢN NGẮN HẠN 450,864 808,710 1,321,090 228,536
Tiền và các khoản tương đương tiền 24,028 32,673 228,710 25,382
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 230,683 208,060 419,947 67,075
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 34,673 21,155 4,184
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 10,266 8,764 51,850 3,483
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - 2,117 -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -2,117 -
Tài sản ngắn hạn khác 60,343 18,948 25,556 7,467
Chi phí trả trước ngắn hạn 41,274 1,054 3,301 1,632
Thuế GTGT được khấu trừ 17,739 16,564 21,076 4,740
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,329 1,329 1,179 128
Tài sản ngắn hạn khác - - - 966
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,606,401 1,514,490 634,561 14,485
Các khoản phải thu dài hạn - 4,953 10,399 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 4,953 10,399 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 160 1,675 1,013 1,013
Tài sản cố định hữu hình 93,055 73,005 121,608 108,829
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 75,843 69,634 77,684 67,522
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 148,307 84,871 40,903 45,322
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25,108 27,046 10,547 9,490
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 6,688 3,418 3,307 -
Tài sản dài hạn khác - 7,155 29,729 27,544
Chi phí trả trước dài hạn - 7,155 29,729 27,544
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - 300
Tài sản dài hạn khác 6,688 3,418 3,307 -
NGUỒN VỐN 2,057,264 2,323,199 1,955,651 420,021
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 199,847 238,216 245,473 105,661
Nợ ngắn hạn 170,859 208,605 243,343 105,661
Vay và nợ ngắn hạn 24,392 57,346 90,518 56,828
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3,186 3,595 17,115 6,187
Phải trả công nhân viên 13,410 21,373 16,004 9,862
Chi phí phải trả 12,333 19,558 11,450 3,261
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 2,388 1,365
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 28,989 29,611 2,130 -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 17,926 23,636 2,130 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,857,417 2,084,983 1,710,178 -
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 158,129
Thặng dư vốn cổ phần 37,132 37,132 37,132 3,667
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 88,405 122,179 113,325 16,148
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 4,969 5,015 5,028 6,209
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 247,739 441,531 75,581 37,546
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015