Công Ty
TSC ( HSX )
2 ()
  -  Công ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -30,768 91,208 -272,156 36,325
     Lợi nhuận trước thuế: -24,047 4,449 132,765 69,992
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng 3,598 8,456 5,923 5,124
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1 404 1,143 -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -1,642 -42,910 -78,592 -33,323
    Chi phí lãi vay 5,538 6,998 7,173 6,438
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -2,044 -728 84,087 59,996
    Tăng, giảm các khoản phải thu 2,390 44,721 -81,029 -11,718
    Tăng, giảm hàng tồn kho 28,126 39,012 -123,742 -6,310
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 3,733 47,248 48,870 3,864
    Tăng, giảm chi phí trả trước 2,741 -64,762 -3,855 -128
    Tiền lãi vay đã trả -5,518 -6,998 -7,088 -854
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,784 -18,708 -8,720 -5,956
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 60,783 -534,247 -876,191 -52,506
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -86,331 -46,003 -27,379 -38,189
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3,215 705 572 23,442
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -213,825 -876,870 -1,338,295 -59,075
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 245,955 745,562 899,845 -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -223,146 -389,021 -433,424 -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 322,095 - - 19,260
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 12,820 31,379 22,491 2,057
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -38,658 247,002 1,351,688 12,648
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - 237,310 1,315,868 75,000
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 361,497 386,439 430,194 297,546
     Tiền chi trả nợ gốc vay -400,155 -376,747 -394,373 -359,897
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -8,643 -196,037 203,341 -3,532
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 32,673 228,710 25,382 28,915
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -2 - -13 -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 24,028 32,673 228,710 25,382
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015