2018 | 2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 3,222,620 | 2,541,234 | 2,157,077 |
Giá vốn hàng bán | 2,566,404 | - | 2,315,445 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 656,216 | - | -158,367 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - |
Chi phí tài chính | - | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - |
Chi phí bán hàng | 74,858 | - | 45,808 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 95,043 | - | 127,094 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | -311,219 | - | -1,038,589 |
Thu nhập khác | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -308,842 | -606,216 | -1,040,763 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 4,506 | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | -313,348 | -606,216 | -0 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 7,135 | 2,599 | 1,453 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -320,483 | -608,814 | -1,042,216 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | -2,237 | -3,829 |