Công Ty
SAM ( HSX )
9 ()
  -  Công ty Cổ phần SAM Holdings
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 2,220,868 1,825,682 2,203,875 1,682,089
  Giá vốn hàng bán 2,031,329 1,690,938 2,001,434 1,496,682
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 189,539 134,744 202,441 185,407
  Doanh thu hoạt động tài chính - -65,135 -13,173 -18,284
  Chi phí tài chính - 66,109 51,705 18,569
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 60,360 27,189 12,745
  Chi phí bán hàng 56,337 44,261 43,451 36,003
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 78,255 49,763 48,450 51,680
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 144,558 40,298 79,681 97,440
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -2,257
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - -551 -7,673 1,699
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 142,961 36,334 68,609 97,998
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 21,196 13,510 17,049 24,344
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 7,813 -1,323 -724 -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 113,953 24,147 52,283 73,654
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 4,771 -735 -2,054 -936
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 109,181 24,881 54,337 74,590
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 429 113 272 570
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015