|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-509,031
|
422,949
|
-75,957
|
-269,816
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
142,961
|
36,334
|
68,609
|
97,998
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
39,346
|
Các khoản dự phòng
|
45,826
|
-5,775
|
-9,200
|
-16,164
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
254
|
-1,195
|
1,087
|
2,526
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-147,079
|
-57,728
|
-2,451
|
-25,589
|
Chi phí lãi vay
|
108,518
|
60,360
|
27,189
|
12,745
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
218,123
|
98,338
|
137,635
|
110,861
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-290,661
|
203,266
|
-151,547
|
-213,559
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
54,591
|
362,240
|
-67,189
|
-149,446
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
14,470
|
49,776
|
50,420
|
611
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-14,099
|
-25,402
|
1,080
|
-85
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-100,255
|
-48,794
|
-27,189
|
-12,745
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-16,879
|
-15,084
|
-19,414
|
-17,134
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
11,680
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
51,070
|
-595,767
|
-180,424
|
-150,132
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-20,350
|
-45,101
|
-199,019
|
-176,027
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
23,841
|
-
|
1,392
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-11,260
|
-6,500
|
-126,850
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
2,860
|
1,250
|
127,500
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-204,148
|
-720,602
|
-2,000
|
-18
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
240,365
|
174,056
|
15,441
|
12,578
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
19,762
|
1,130
|
3,113
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
423,948
|
175,330
|
228,886
|
184,460
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
220
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,145,968
|
1,501,959
|
1,711,839
|
1,098,745
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,721,861
|
-1,326,849
|
-1,413,647
|
-835,863
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-159
|
-
|
-69,305
|
-78,421
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-34,013
|
2,512
|
-27,495
|
-235,488
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
93,030
|
89,323
|
116,819
|
352,310
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3
|
1,195
|
-1
|
-3
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
59,013
|
93,030
|
89,323
|
116,819
|