|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
4,333,253
|
3,664,557
|
3,555,848
|
3,231,425
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2,363,457
|
1,526,955
|
1,841,711
|
1,397,712
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
59,013
|
93,030
|
89,323
|
116,819
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
544,091
|
210,526
|
13,254
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
434,922
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
20,941
|
37,816
|
102,110
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
390,631
|
113,932
|
14,499
|
6,102
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-354
|
-
|
-
|
7,399
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
354
|
-
|
-
|
-7,399
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
66,283
|
44,591
|
57,447
|
25,345
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
27,114
|
3,926
|
3,363
|
976
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
37,611
|
39,122
|
52,517
|
20,177
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
1,558
|
1,543
|
1,567
|
2,434
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
1,758
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,969,796
|
2,137,601
|
1,714,137
|
1,833,713
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
150,720
|
156,318
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
150,720
|
156,318
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
2,971
|
3,292
|
3,400
|
Tài sản cố định hữu hình
|
792,308
|
869,674
|
602,382
|
241,468
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
488,144
|
440,571
|
380,612
|
345,717
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
39,036
|
39,318
|
60,309
|
60,472
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
110,595
|
135,509
|
390,290
|
956,351
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
152,678
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
268,473
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
30,648
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
51,861
|
110,000
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
34,418
|
9,309
|
13,624
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
34,418
|
9,309
|
13,624
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
724
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
51,861
|
110,000
|
NGUỒN VỐN
|
4,333,253
|
3,664,557
|
3,555,848
|
3,231,425
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
1,665,018
|
1,197,951
|
1,093,165
|
755,706
|
Nợ ngắn hạn
|
877,119
|
1,163,047
|
1,045,142
|
672,209
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
630,252
|
942,578
|
823,432
|
466,567
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
136,003
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
18,358
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
11,075
|
5,750
|
12,605
|
15,871
|
Phải trả công nhân viên
|
16,229
|
14,265
|
14,095
|
11,721
|
Chi phí phải trả
|
23,426
|
8,697
|
3,951
|
864
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
10,962
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
787,900
|
34,904
|
48,023
|
83,497
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
519
|
-
|
18,090
|
4,152
|
Vay và nợ dài hạn
|
760,063
|
16,630
|
19,523
|
78,197
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
2,668,235
|
-
|
-
|
2,433,418
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
1,307,984
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
406,943
|
406,943
|
901,532
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
104,382
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
51,172
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
93,759
|
58,672
|
55,742
|
68,347
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
9,126
|
5,700
|
2,314
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
147,619
|
41,413
|
42,094
|
42,301
|