Công Ty
SAM ( HSX )
9 ()
  -  Công ty Cổ phần SAM Holdings
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 4,333,253 3,664,557 3,555,848 3,231,425
TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,363,457 1,526,955 1,841,711 1,397,712
Tiền và các khoản tương đương tiền 59,013 93,030 89,323 116,819
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 544,091 210,526 13,254 -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 434,922
Trả trước cho người bán - 20,941 37,816 102,110
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 390,631 113,932 14,499 6,102
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho -354 - - 7,399
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 354 - - -7,399
Tài sản ngắn hạn khác 66,283 44,591 57,447 25,345
Chi phí trả trước ngắn hạn 27,114 3,926 3,363 976
Thuế GTGT được khấu trừ 37,611 39,122 52,517 20,177
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,558 1,543 1,567 2,434
Tài sản ngắn hạn khác - - - 1,758
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,969,796 2,137,601 1,714,137 1,833,713
Các khoản phải thu dài hạn - 150,720 156,318 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 150,720 156,318 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 2,971 3,292 3,400
Tài sản cố định hữu hình 792,308 869,674 602,382 241,468
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 488,144 440,571 380,612 345,717
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 39,036 39,318 60,309 60,472
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 110,595 135,509 390,290 956,351
Bất động sản đầu tư - - - 152,678
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 268,473
Đầu tư dài hạn khác - - - 30,648
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - 51,861 110,000
Tài sản dài hạn khác - 34,418 9,309 13,624
Chi phí trả trước dài hạn - 34,418 9,309 13,624
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - 724 -
Tài sản dài hạn khác - - 51,861 110,000
NGUỒN VỐN 4,333,253 3,664,557 3,555,848 3,231,425
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,665,018 1,197,951 1,093,165 755,706
Nợ ngắn hạn 877,119 1,163,047 1,045,142 672,209
Vay và nợ ngắn hạn 630,252 942,578 823,432 466,567
Phải trả người bán - - - 136,003
Người mua trả tiền trước - - - 18,358
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 11,075 5,750 12,605 15,871
Phải trả công nhân viên 16,229 14,265 14,095 11,721
Chi phí phải trả 23,426 8,697 3,951 864
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 10,962
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 787,900 34,904 48,023 83,497
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 519 - 18,090 4,152
Vay và nợ dài hạn 760,063 16,630 19,523 78,197
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 2,668,235 - - 2,433,418
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 1,307,984
Thặng dư vốn cổ phần - 406,943 406,943 901,532
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 104,382
Quỹ dự phòng tài chính - - - 51,172
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 93,759 58,672 55,742 68,347
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 9,126 5,700 2,314 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 147,619 41,413 42,094 42,301
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015