2018 | 2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 1,152,524 | 1,220,980 | 1,160,654 |
Giá vốn hàng bán | 1,065,410 | 1,107,590 | 1,053,807 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 87,114 | 113,390 | 106,847 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -18,487 |
Chi phí tài chính | - | - | 59,065 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - |
Chi phí bán hàng | 5,865 | 5,665 | 6,013 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 25,675 | 24,087 | 24,256 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 30,976 | 43,165 | 36,000 |
Thu nhập khác | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 31,715 | 43,677 | 40,090 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 3,400 | 4,092 | 2,403 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 28,315 | 39,585 | 37,687 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 754 | 754 |