|
2017
|
2016
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
50,028
|
-63,628
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
43,677
|
40,090
|
Khấu hao tài sản cố định
|
79,030
|
78,938
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-600
|
2,197
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-11,618
|
-7,463
|
Chi phí lãi vay
|
52,835
|
53,150
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
163,323
|
166,912
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-192,243
|
-104,428
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
31,606
|
-50,178
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
91,372
|
58,101
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
271
|
-2,425
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-31,698
|
-25,144
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12,553
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-81,413
|
106,283
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-279
|
-2,630
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-83,431
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
105,141
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,297
|
3,772
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
981
|
75,159
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
100,000
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-100,000
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,357,360
|
1,100,784
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,331,796
|
-1,025,625
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-24,583
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-30,404
|
117,814
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
124,289
|
6,474
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-69
|
1
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
93,816
|
124,289
|