2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 1,481,635 | 1,512,842 |
Giá vốn hàng bán | 1,358,065 | 1,394,846 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 123,570 | 117,996 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - |
Chi phí tài chính | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - |
Chi phí bán hàng | 38,246 | 42,932 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 63,418 | 69,729 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 226,614 | 322,965 |
Thu nhập khác | - | - |
Chi phí khác | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 227,950 | 312,910 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 5,409 | 4,039 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -420 | 716 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 222,961 | 308,155 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 11,928 | 6,109 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 211,033 | 302,046 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,688 | 2,400 |