Công Ty
SEA ( UPCOM)
  -  Tổng Công ty Thủy sản Việt Nam – Công ty cổ phần
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016
TÀI SẢN 2,552,623 2,448,711
TÀI SẢN NGẮN HẠN 413,508 477,688
Tiền và các khoản tương đương tiền 61,755 69,578
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 103,536 50,586
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán - 14,882
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 13,169 15,136
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 23,710 21,450
Chi phí trả trước ngắn hạn 2,556 823
Thuế GTGT được khấu trừ 7,596 7,508
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 461 21
Tài sản ngắn hạn khác 13,097 13,097
TÀI SẢN DÀI HẠN 2,139,115 1,971,023
Các khoản phải thu dài hạn - 1,063
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác - 1,063
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định - 1,223
Tài sản cố định hữu hình 118,839 91,017
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 225,693 222,567
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 571,674 29,715
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,305 562,537
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - -
Tài sản dài hạn khác - 1,642
Chi phí trả trước dài hạn - 1,642
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,165 6,719
Tài sản dài hạn khác - -
NGUỒN VỐN 2,552,623 2,448,711
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 473,037 571,927
Nợ ngắn hạn 445,162 556,027
Vay và nợ ngắn hạn 332,107 426,557
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 17,387 18,380
Phải trả công nhân viên 20,651 15,482
Chi phí phải trả 45,693 36,113
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 27,875 15,900
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - -
Vay và nợ dài hạn 12,034 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 2,079,586 1,876,784
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -
Thặng dư vốn cổ phần - -
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ -96 -96
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối 731,428 512,190
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,981 2,536
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 112,270 106,387
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015