|
2017
|
2016
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
95,903
|
-71,074
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-3,718
|
-6,469
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
139
|
818
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-223,077
|
-330,042
|
Chi phí lãi vay
|
22,415
|
17,998
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
49,730
|
8,846
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
62,194
|
40,547
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
37,348
|
-44,560
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-29,894
|
-832
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-792
|
-297
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-14,300
|
-9,259
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,362
|
-2,674
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-14,696
|
-429,043
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-23,875
|
-570,314
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
846
|
1,746
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-65,901
|
-72,198
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
23,221
|
149,715
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
4,995
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
46,018
|
62,007
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-89,026
|
321,392
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-45
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
782,514
|
1,295,589
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-865,055
|
-967,449
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,485
|
-6,702
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-7,819
|
-178,725
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
69,578
|
248,273
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-5
|
30
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
61,755
|
69,578
|