Công Ty
PET ( HSX )
7 ()
  -  Công ty Cổ phần Dịch vụ - Du lịch Dầu khí
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 10,703,258 9,882,059 10,652,450 11,581,264
  Giá vốn hàng bán 9,955,350 9,223,563 9,833,613 10,735,504
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 747,909 658,496 818,837 845,761
  Doanh thu hoạt động tài chính - -68,131 -80,596 -74,270
  Chi phí tài chính - 104,195 125,817 164,828
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 81,342 95,128 120,526
  Chi phí bán hàng 255,770 236,590 281,548 288,428
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 246,738 175,683 218,306 183,109
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 198,736 209,780 272,313 283,871
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - 378 1,450 -204
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 202,463 211,711 274,167 310,927
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 55,154 43,719 60,268 75,074
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 3,489 1,014 2,004 -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 143,819 166,978 211,895 235,853
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 12,457 23,296 38,990 43,106
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 131,363 143,682 172,905 192,747
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 1,441 1,578 2,012 2,618
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015