|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
6,172,779
|
6,227,006
|
5,144,662
|
5,749,298
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
4,786,143
|
4,741,485
|
4,542,240
|
5,266,759
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,342,345
|
1,694,402
|
1,461,211
|
2,050,148
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
28,245
|
13,500
|
9,223
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
76,220
|
91,559
|
27,278
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
211,708
|
173,934
|
252,095
|
179,702
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
30,087
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-30,087
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
842,587
|
432,245
|
439,877
|
376,499
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
441,244
|
6,617
|
4,327
|
2,235
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
400,132
|
423,300
|
345,097
|
370,061
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
1,211
|
2,328
|
87,037
|
4,203
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
3,416
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,386,636
|
1,485,521
|
602,422
|
482,539
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
5,309
|
2,780
|
7,500
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
5,309
|
2,780
|
7,500
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
13,649
|
13,776
|
14,268
|
Tài sản cố định hữu hình
|
100,748
|
130,932
|
135,005
|
103,001
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
227,123
|
208,750
|
184,605
|
173,408
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
102,853
|
103,032
|
103,555
|
102,373
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
102,728
|
77,085
|
133,979
|
32,562
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
3,005
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
201,268
|
202,166
|
208,101
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
201,268
|
202,166
|
208,101
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
189
|
1,204
|
3,208
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
3,005
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
6,172,779
|
6,227,006
|
5,144,662
|
5,749,298
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
4,512,198
|
4,579,147
|
3,570,295
|
4,250,068
|
Nợ ngắn hạn
|
4,099,089
|
4,158,915
|
3,376,319
|
4,185,346
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
2,031,170
|
2,302,634
|
1,864,402
|
2,641,579
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
31,401
|
17,887
|
21,637
|
33,694
|
Phải trả công nhân viên
|
86,685
|
64,203
|
96,525
|
85,360
|
Chi phí phải trả
|
22,228
|
72,949
|
16,650
|
33,080
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
105,728
|
97,842
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
413,110
|
420,232
|
193,976
|
64,722
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
193,898
|
64,722
|
Vay và nợ dài hạn
|
278,882
|
251,304
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
1,660,581
|
1,647,859
|
1,574,367
|
1,499,230
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
133,918
|
133,918
|
133,918
|
160,548
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-35,523
|
-35,523
|
-35,523
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
303,179
|
272,013
|
241,131
|
317,268
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
67,424
|
64,799
|
60,329
|
69,926
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
163,813
|
182,257
|
158,896
|
147,365
|