Công Ty
PET ( HSX )
7 ()
  -  Công ty Cổ phần Dịch vụ - Du lịch Dầu khí
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 6,172,779 6,227,006 5,144,662 5,749,298
TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,786,143 4,741,485 4,542,240 5,266,759
Tiền và các khoản tương đương tiền 1,342,345 1,694,402 1,461,211 2,050,148
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 28,245 13,500 9,223 -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 76,220 91,559 27,278
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 211,708 173,934 252,095 179,702
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - 30,087 -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -30,087 -
Tài sản ngắn hạn khác 842,587 432,245 439,877 376,499
Chi phí trả trước ngắn hạn 441,244 6,617 4,327 2,235
Thuế GTGT được khấu trừ 400,132 423,300 345,097 370,061
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,211 2,328 87,037 4,203
Tài sản ngắn hạn khác - - 3,416 -
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,386,636 1,485,521 602,422 482,539
Các khoản phải thu dài hạn - 5,309 2,780 7,500
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 5,309 2,780 7,500
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 13,649 13,776 14,268
Tài sản cố định hữu hình 100,748 130,932 135,005 103,001
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 227,123 208,750 184,605 173,408
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 102,853 103,032 103,555 102,373
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 102,728 77,085 133,979 32,562
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - 3,005 -
Tài sản dài hạn khác - 201,268 202,166 208,101
Chi phí trả trước dài hạn - 201,268 202,166 208,101
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - 189 1,204 3,208
Tài sản dài hạn khác - - 3,005 -
NGUỒN VỐN 6,172,779 6,227,006 5,144,662 5,749,298
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 4,512,198 4,579,147 3,570,295 4,250,068
Nợ ngắn hạn 4,099,089 4,158,915 3,376,319 4,185,346
Vay và nợ ngắn hạn 2,031,170 2,302,634 1,864,402 2,641,579
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 31,401 17,887 21,637 33,694
Phải trả công nhân viên 86,685 64,203 96,525 85,360
Chi phí phải trả 22,228 72,949 16,650 33,080
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 105,728 97,842
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 413,110 420,232 193,976 64,722
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 193,898 64,722
Vay và nợ dài hạn 278,882 251,304 - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,660,581 1,647,859 1,574,367 1,499,230
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 133,918 133,918 133,918 160,548
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -35,523 -35,523 -35,523 -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 303,179 272,013 241,131 317,268
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 67,424 64,799 60,329 69,926
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 163,813 182,257 158,896 147,365
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015