Công Ty
PET ( HSX )
7 ()
  -  Công ty Cổ phần Dịch vụ - Du lịch Dầu khí
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 4,119 202,890 386,646 381,075
     Lợi nhuận trước thuế: 202,463 211,711 274,167 310,927
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng 55,008 -13,603 22,963 1,570
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 586 1,281 4,999 3,258
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -49,830 -55,983 -63,165 -92,709
    Chi phí lãi vay 105,603 81,342 95,128 120,526
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 396,476 271,725 364,695 370,314
    Tăng, giảm các khoản phải thu -627,253 -270,909 -76,864 16,423
    Tăng, giảm hàng tồn kho 194,896 426,957 226,754 351,665
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 206,005 -176,649 129,620 -148,022
    Tăng, giảm chi phí trả trước -2,427 7,770 -60,440 11,234
    Tiền lãi vay đã trả -101,358 -80,638 -116,437 -106,315
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -49,225 -48,369 -64,543 -83,205
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -2,240 -495,740 -73,500 107,645
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -35,467 -493,455 -127,778 -48,717
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 585 808 4,171 95,421
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -28,245 -13,500 -9,223 -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 13,500 9,223 - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -5,400 -46,470 - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1,074 - -18,600 -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 53,862 47,655 59,330 60,942
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -354,019 525,662 -905,026 -539,840
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 2,353 45,740 23,709 -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - -795 -35,523 -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 6,965,783 6,568,718 7,096,111 7,954,676
     Tiền chi trả nợ gốc vay -7,209,669 -5,954,789 -7,873,288 -8,445,626
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -112,486 -133,212 -116,034 -48,889
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -352,140 232,813 -591,880 -51,119
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 1,694,402 1,461,211 2,050,148 2,100,533
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 83 379 2,943 734
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 1,342,345 1,694,402 1,461,211 2,050,148
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015