2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 4,201,420 | 6,459,727 |
Giá vốn hàng bán | 3,945,504 | 6,081,202 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 255,916 | 378,525 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -1,062 |
Chi phí tài chính | - | 29,410 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 14,315 |
Chi phí bán hàng | 233,733 | 320,256 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 25,769 | 19,269 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 22,690 | 10,652 |
Thu nhập khác | - | - |
Chi phí khác | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 21,754 | 7,540 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 4,374 | 2,036 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 17,380 | 5,504 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,738 | 729 |