2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 3,160,556 | 3,008,215 |
Giá vốn hàng bán | 2,679,356 | 2,481,619 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 481,200 | 526,597 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -14,420 |
Chi phí tài chính | - | 21,777 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 19,680 |
Chi phí bán hàng | -16,514 | 457 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 142,600 | 128,847 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 263,174 | 328,979 |
Thu nhập khác | - | - |
Chi phí khác | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | 60,957 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 302,884 | 400,856 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 48,849 | 78,915 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -2,267 | 17,311 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 256,302 | 304,630 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 19,641 | -76 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 236,661 | 304,706 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,336 | 4,532 |