|
2017
|
2016
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-179,905
|
-62,295
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
302,884
|
400,856
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-76,876
|
-74,216
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-38
|
-5
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-6,670
|
48,667
|
Chi phí lãi vay
|
95,638
|
19,680
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
430,231
|
430,981
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-113,188
|
-186,145
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-552,933
|
41,445
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
228,191
|
-239,915
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-23,087
|
280
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-77,672
|
-19,961
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-62,704
|
-79,939
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-894,822
|
-1,089,059
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-820,525
|
-992,974
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,999
|
493
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-84,655
|
-21,250
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
4,250
|
1,900
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-5,962
|
-87,200
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,422
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8,650
|
11,872
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
1,223,523
|
998,848
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
518,589
|
414,364
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-287
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,199,847
|
1,253,960
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,494,626
|
-669,350
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-126
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
148,796
|
-152,507
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
418,610
|
571,111
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
38
|
5
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
567,444
|
418,610
|