|
2017
|
2016
|
TÀI SẢN
|
6,213,772
|
4,529,551
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
3,093,186
|
2,045,729
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
567,444
|
418,610
|
Tiền
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
100,000
|
20,000
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
179,677
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
151,460
|
68,205
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
314,687
|
28,582
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
279,163
|
3,666
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
35,414
|
24,779
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
110
|
137
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
3,120,586
|
2,483,822
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
86,327
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
86,327
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
798
|
9,744
|
Tài sản cố định hữu hình
|
2,754,199
|
918,674
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
302,170
|
211,441
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
1,198
|
1,108
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
61,332
|
1,191,007
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
11,795
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
11,795
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
2,308
|
693
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
6,213,772
|
4,529,551
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
3,399,780
|
2,466,877
|
Nợ ngắn hạn
|
1,832,794
|
1,376,639
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
293,997
|
134,757
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
50,066
|
105,796
|
Phải trả công nhân viên
|
41,046
|
53,183
|
Chi phí phải trả
|
205,847
|
57,816
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
1,566,986
|
1,090,238
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
1,527,130
|
981,149
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
24,975
|
93,519
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
2,813,992
|
2,062,674
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
711,137
|
369,631
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-4
|
-4
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
354
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
716,172
|
764,937
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
52,128
|
34,474
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
129,865
|
104,575
|