Công Ty
PC1 ( HSX )
11 ()
  -  Công ty cổ phần Xây lắp điện 1
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016
TÀI SẢN 6,213,772 4,529,551
TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,093,186 2,045,729
Tiền và các khoản tương đương tiền 567,444 418,610
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100,000 20,000
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán - 179,677
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 151,460 68,205
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 314,687 28,582
Chi phí trả trước ngắn hạn 279,163 3,666
Thuế GTGT được khấu trừ 35,414 24,779
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 110 137
Tài sản ngắn hạn khác - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 3,120,586 2,483,822
Các khoản phải thu dài hạn - 86,327
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác - 86,327
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 798 9,744
Tài sản cố định hữu hình 2,754,199 918,674
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 302,170 211,441
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 1,198 1,108
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 61,332 1,191,007
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - -
Tài sản dài hạn khác - 11,795
Chi phí trả trước dài hạn - 11,795
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,308 693
Tài sản dài hạn khác - -
NGUỒN VỐN 6,213,772 4,529,551
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 3,399,780 2,466,877
Nợ ngắn hạn 1,832,794 1,376,639
Vay và nợ ngắn hạn 293,997 134,757
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 50,066 105,796
Phải trả công nhân viên 41,046 53,183
Chi phí phải trả 205,847 57,816
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 1,566,986 1,090,238
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - -
Vay và nợ dài hạn 1,527,130 981,149
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 24,975 93,519
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 2,813,992 2,062,674
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -
Thặng dư vốn cổ phần 711,137 369,631
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ -4 -4
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 354 -
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối 716,172 764,937
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 52,128 34,474
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 129,865 104,575
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015