|
2018
|
2017
|
2016
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản giảm trừ
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03)
|
1,839,057
|
1,502,645
|
1,100,976
|
Giá vốn hàng bán
|
1,708,762
|
1,380,874
|
1,011,174
|
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11)
|
130,295
|
121,771
|
89,802
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
-
|
-
|
-30,600
|
Chi phí tài chính
|
-
|
-
|
46,655
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
32,963
|
Chi phí bán hàng
|
10,812
|
13,050
|
9,983
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
29,981
|
29,884
|
26,454
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}
|
52,611
|
72,219
|
37,312
|
Thu nhập khác
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí khác
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50)
|
60,240
|
71,038
|
40,882
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
4,565
|
8,209
|
5,923
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
-
|
-29
|
-535
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61)
|
-
|
62,859
|
35,493
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-
|
4,941
|
-52
|
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ
|
55,674
|
57,918
|
35,545
|
Cổ tức cổ phần ưu đãi
|
3,284
|
2,043
|