|
2017
|
2016
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-107,128
|
-46,611
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
71,038
|
40,882
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
1,937
|
2,554
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1,290
|
2,744
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-26,411
|
-28,373
|
Chi phí lãi vay
|
34,385
|
32,963
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
139,910
|
89,689
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-121,922
|
-37,451
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-89,434
|
-33,292
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
5,749
|
-34,221
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-921
|
2,206
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-34,346
|
-31,617
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,165
|
-1,925
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-73,200
|
-86,829
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-53,351
|
-186,307
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
562
|
6,416
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-68,872
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
131,823
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
24,600
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
24,150
|
30,112
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
303,888
|
92,258
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
146,404
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,726,086
|
1,833,227
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,528,543
|
-1,710,127
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-32,725
|
-16,070
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
123,560
|
-41,181
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
48,693
|
89,870
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-6
|
5
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
31,445
|
172,248
|
48,693
|