2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 153,697,057 | 123,096,517 |
Giá vốn hàng bán | 141,400,532 | 108,891,432 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 12,296,525 | 14,205,085 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -879,879 |
Chi phí tài chính | - | 844,098 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - |
Chi phí bán hàng | 7,320,737 | 7,701,329 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 817,994 | 1,016,549 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 4,614,347 | 6,122,735 |
Thu nhập khác | - | - |
Chi phí khác | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | -599,747 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 4,784,967 | 6,300,187 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 894,834 | 1,152,207 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -21,529 | 546 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 3,911,663 | 5,147,434 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 443,393 | 478,037 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 3,468,270 | 4,669,396 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 3,013 | 4,254 |