|
2017
|
2016
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
1,776,956
|
4,671,264
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
4,784,967
|
6,300,187
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
159,297
|
346,319
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-6,469
|
53,001
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,004,974
|
-1,062,714
|
Chi phí lãi vay
|
598,685
|
551,519
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7,998,674
|
7,688,627
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,320,872
|
-1,370,381
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4,246,984
|
-921,553
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,415,656
|
1,175,426
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
115,317
|
14,813
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-573,421
|
-554,450
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,118,582
|
-996,433
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-2,281,830
|
-2,149,322
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,982,895
|
-3,196,022
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
51,452
|
17,268
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,293,170
|
-803,959
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
990,329
|
491,447
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-157,898
|
-12,423
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
149,368
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,110,352
|
1,204,999
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
3,425,243
|
-2,431,758
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
1,009,403
|
4,060,748
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-497,099
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
68,116,311
|
60,003,691
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-61,722,389
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,978,082
|
-149,962
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
2,920,369
|
90,184
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
11,353,600
|
11,288,673
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-50,548
|
-25,257
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
14,223,422
|
11,353,600
|