Công Ty
PLX ( HSX )
40 ()
  -  Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016
TÀI SẢN 61,769,061 54,244,434
TÀI SẢN NGẮN HẠN 40,526,371 33,376,138
Tiền và các khoản tương đương tiền 14,223,422 11,353,600
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,505,008 2,653,614
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán - 454,057
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 590,518 704,285
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 3,843,758 3,823,505
Chi phí trả trước ngắn hạn 591,962 270,755
Thuế GTGT được khấu trừ 305,745 277,155
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 2,910,198 2,156,307
Tài sản ngắn hạn khác 35,853 1,119,288
TÀI SẢN DÀI HẠN 21,242,690 20,868,297
Các khoản phải thu dài hạn - 47,611
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác - 47,611
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 24,841 506,552
Tài sản cố định hữu hình 13,325,715 13,751,376
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 15,983,140 14,472,796
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 1,945,049 1,894,698
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 777,729 604,702
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại 5,134 7,969
Tài sản dài hạn khác - 1,913,707
Chi phí trả trước dài hạn - 1,913,707
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 32,965 11,057
Tài sản dài hạn khác 5,134 7,969
NGUỒN VỐN 61,769,061 54,244,434
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 38,385,076 31,043,829
Nợ ngắn hạn 35,757,792 27,941,980
Vay và nợ ngắn hạn 13,745,081 7,038,010
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,730,338 2,096,667
Phải trả công nhân viên 922,143 1,053,484
Chi phí phải trả 268,697 185,384
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác 3,040,081 1,830,978
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 2,627,284 3,101,849
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ 3,066 11,505
Vay và nợ dài hạn 2,406,437 2,852,389
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 19,067 10,543
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 23,383,985 23,200,605
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -
Thặng dư vốn cổ phần 2,246,998 3,003,630
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ -1,350,648 -1,550,648
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 5,426 -73,837
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối 4,578,570 5,162,212
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 278,310 271,421
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 2,864,656 3,222,786
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015