2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 1,160,875 | 1,202,018 | 1,126,350 |
Giá vốn hàng bán | 722,839 | 697,767 | 746,492 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 438,036 | 504,251 | 379,858 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -16,363 | -12,973 |
Chi phí tài chính | - | 90,265 | 75,018 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 13,831 | 20,499 |
Chi phí bán hàng | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 123,067 | 244,337 | 167,702 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 441,125 | -4,412 | 113,881 |
Thu nhập khác | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | 190,425 | 36,231 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 497,875 | 80,071 | 140,317 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 24,100 | 19,001 | 20,695 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 41,028 | 34,177 | 17,604 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 432,747 | 26,893 | 102,018 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 21,349 | 8,312 | 5,348 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 411,398 | 18,582 | 96,669 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,902 | 86 | - |