|
2017
|
2016
|
2015
|
TÀI SẢN
|
4,386,374
|
3,442,187
|
3,258,081
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,294,856
|
756,662
|
475,422
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
311,729
|
175,481
|
193,893
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
683,600
|
260,590
|
52,500
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
6,106
|
45,734
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
55,894
|
64,972
|
41,347
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
76,113
|
19,781
|
3,984
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
45,675
|
2,030
|
1,248
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
30,107
|
17,400
|
2,583
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
332
|
351
|
153
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
3,091,518
|
2,685,524
|
2,782,659
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
250,610
|
327,090
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
250,610
|
327,090
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
28,674
|
50,103
|
47,686
|
Tài sản cố định hữu hình
|
404,359
|
460,859
|
505,579
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
1,534,080
|
1,523,863
|
1,464,570
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
28,916
|
30,164
|
29,322
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,409,217
|
1,121,050
|
928,874
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
220
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
10,212
|
4,600
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
10,212
|
4,600
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
6,132
|
3,947
|
126
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
220
|
NGUỒN VỐN
|
4,386,374
|
3,442,187
|
3,258,081
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
2,633,617
|
2,051,496
|
1,888,220
|
Nợ ngắn hạn
|
1,261,533
|
643,672
|
422,539
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
112,725
|
79,981
|
55,570
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
89,980
|
29,652
|
12,879
|
Phải trả công nhân viên
|
77,632
|
84,980
|
69,321
|
Chi phí phải trả
|
18,869
|
20,531
|
1,091
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
1,372,084
|
1,407,823
|
1,465,681
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
404,005
|
479,476
|
556,463
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
17,614
|
19,105
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
1,752,758
|
1,390,691
|
1,369,861
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-610
|
-610
|
-610
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-2,075
|
-
|
1,338
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
-577,131
|
-927,140
|
-944,416
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
37,045
|
31,421
|
39,459
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
147,246
|
133,417
|
128,910
|