Công Ty
KSV ( UPCOM)
  -  Tổng Công ty Khoáng sản TKV – CTCP
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - -
  Các khoản giảm trừ - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 5,404,903 3,917,999 3,538,116
  Giá vốn hàng bán 4,587,387 3,388,890 3,058,613
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 817,516 529,109 479,503
  Doanh thu hoạt động tài chính - - -10,991
  Chi phí tài chính - - 213,500
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - 67,801
  Chi phí bán hàng 48,404 46,255 36,745
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 310,707 322,100 234,913
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 316,467 15,670 5,337
  Thu nhập khác - - -
  Chi phí khác - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 312,322 31,963 3,784
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 68,651 22,150 17,497
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 2,673 1,478 47
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 240,998 8,335 -13,760
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 81,091 -78,337 -38,404
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 159,907 86,672 24,644
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 790 433 -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015